🌟 수도하다 (修道 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수도하다 (
수도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수도(修道): 도를 닦음.
🗣️ 수도하다 (修道 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여승이 수도하다. [여승 (女僧)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 수도하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88)