🌟 수도하다 (修道 하다)

Động từ  

1. 도를 닦다.

1. TU HÀNH, TU LUYỆN: Tu đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수도하러 떠나다.
    Off to the capital.
  • 수도하여 깨치다.
    Awaken by a flood.
  • 수녀가 수도하다.
    Nun is the capital.
  • 승려가 수도하다.
    Monks are capitalists.
  • 수도원에서 수도하다.
    To water in a monastery.
  • 절에서 수도하다.
    Capitalize in a temple.
  • 오랫동안 수도하다.
    Capitalize for a long time.
  • 혼자 수도하다.
    Capitalize by oneself.
  • 어린 승려는 스승의 가르침 아래에서 성실히 수도하였다.
    The young monk faithfully embroidered under the teachings of his master.
  • 그는 수도한 지 이십 년 만에 큰 깨달음을 얻고 그 깨달음을 세상에 널리 전했다.
    Twenty years after his capital city, he gained great enlightenment and spread it to the world.
  • 이런 깊은 산속에 정말 사람이 산단 말이야?
    Is there really a person living in this deep mountain?
    새벽이면 백발의 노인이 바위에 앉아 수도하는 모습을 볼 수 있을 거야.
    By dawn you'll see an old man with gray hair sitting on a rock and watering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도하다 (수도하다)
📚 Từ phái sinh: 수도(修道): 도를 닦음.

🗣️ 수도하다 (修道 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)