🌟 꼬불치다

Động từ  

1. (속된 말로) 몰래 감추다.

1. LÉN ÉM, LÉN GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 꼬불치다.
    Wriggle money.
  • 먹을 것을 꼬불치다.
    Twist food.
  • 보석을 꼬불치다.
    Twist a jewel.
  • 비상금을 꼬불치다.
    Twist emergency money.
  • 재산을 꼬불치다.
    Twist one's fortune.
  • 나는 아내 몰래 장롱 깊숙이 비상금을 꼬불쳐 두었다.
    I twisted the emergency money deep in the wardrobe behind my wife's back.
  • 나는 동생이 집에 없을 때 꼬불쳐 놓은 과자를 꺼내 먹었다.
    I took out the twisted snack and ate it when my brother was not home.
  • 컴퓨터를 사고 싶은데 돈이 없네.
    I want to buy a computer, but i don't have any money.
    그러게 평소에 비상금 좀 꼬불쳐 두지 그랬어.
    Yeah, you should've kept the emergency money in order.
Từ đồng nghĩa 꿍치다: (속된 말로) 몰래 감추다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불치다 (꼬불치다) 꼬불치어 (꼬불치어꼬불치여) 꼬불쳐 (꼬불처) 꼬불치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)