Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬불치다 (꼬불치다) • 꼬불치어 (꼬불치어꼬불치여) 꼬불쳐 (꼬불처) • 꼬불치니 ()
꼬불치다
꼬불치어
꼬불치여
꼬불처
Start 꼬 꼬 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 치 치 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160)