🌟 한데

  Danh từ  

1. 같은 곳이나 하나로 정해진 곳.

1. MỘT NƠI: Cùng nơi hoặc nơi được định ra là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한데 묶다.
    Tie together.
  • Google translate 한데 뭉치다.
    Band together.
  • Google translate 한데 어울리다.
    Fit together.
  • Google translate 한데로 모으다.
    Gather together.
  • Google translate 한데로 몰다.
    Drive to one place.
  • Google translate 한데에 모이다.
    Gather round.
  • Google translate 한데에 합치다.
    Put it together.
  • Google translate 옷을 한데에 정리해 두니 꺼내 입기 편하다.
    It's easy to get your clothes out and put them together.
  • Google translate 이 미술관에서는 유명 화가의 작품들을 한데 모아 전시하고 있다.
    The museum is putting together the works of famous artists.
  • Google translate 나는 점심시간이 되면 친한 친구들끼리 한데 어울려 점심을 먹는다.
    When it's lunchtime, i hang out with my close friends and have lunch.
  • Google translate 이 시장에 꽃을 파는 가게가 있나요?
    Is there a flower shop in this market?
    Google translate 꽃집들은 저쪽에 한데 몰려 있어요.
    The florist's all over there.

한데: one place; same place,ひとところ【一所】。ひとつところ【一つ所】。いっかしょ【一ヶ所】,,un lugar, el mismo lugar,نفس المكان أو مكان محدود,нэг газар,một nơi,ที่เดียว, สถานที่เดียว, ที่เดิม,satu tempat, sama tempat,одно место,一起,一处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한데 (한데)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 한데 @ Giải nghĩa

🗣️ 한데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)