🌟 텀버덩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텀버덩하다 (
텀버덩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 텀버덩: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
🌷 ㅌㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 텀버덩하다
-
ㅌㅂㄷㅎㄷ (
텀버덩하다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM, (NHẢY, LAO, KHOÁT NƯỚC) ÙM ÙM: Tiếng đồ nặng và to liên tiếp rơi xuống và chìm vào nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó. -
ㅌㅂㄷㅎㄷ (
털버덕하다
)
: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ĐẬP BÙM BỤP, VỖ TÈN TẸT, KHUA BÙM BỤP, KHỎA OÀM OẠP: Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67)