🌟 스테이플러 (stapler)

Danh từ  

1. 종이 뭉치를 한데 묶기 위해 ‘ㄷ’자 모양으로 생긴 철심을 박아 넣을 수 있도록 만든 도구.

1. CÁI DẬP GHIM: Dụng cụ làm ra để có thể đóng ghim sắt hình chữ "ㄷ" để đóng bó khi xếp gom giấy lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스테이플러 심.
    Stapler shim.
  • Google translate 스테이플러를 쓰다.
    Use a stapler.
  • Google translate 스테이플러를 찍다.
    Take a stapler.
  • Google translate 나는 보고서를 출력해서 스테이플러로 찍어 한데 묶은 후 파일에 끼워 두었다.
    I printed out the report, stapled it, tied it together, and inserted it into a file.
  • Google translate 요즘에는 복사기 자체에 스테이플러가 있어 복사를 하는 동시에 한 부씩 묶여 나온다.
    Nowadays, the copier itself has a stapler, which binds up one copy at the same time.
  • Google translate 스테이플러는 철사를 빼기가 어렵고 자국이 남아서 나는 주로 클립이나 집게를 이용한다.
    Stapler is difficult to pull out the wire and left marks, so i usually use clips or tongs.

스테이플러: stapler,ステープラー。ホッチキス,agrafeuse,grapadora,دباسة,үдэгч машин,cái dập ghim,ที่เย็บกระดาษ, แม็กเย็บกระดาษ,stapler,степлер; скрепкосшиватель,订书机,

🗣️ 스테이플러 (stapler) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 스테이플러 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)