🌟 스테이플러 (stapler)
Danh từ
🗣️ 스테이플러 (stapler) @ Ví dụ cụ thể
- 스테이플러 심이 없어서 대신 클립으로 자료들을 철하였다. [클립 (clip)]
🌷 ㅅㅌㅇㅍㄹ: Initial sound 스테이플러
-
ㅅㅌㅇㅍㄹ (
스테이플러
)
: 종이 뭉치를 한데 묶기 위해 ‘ㄷ’자 모양으로 생긴 철심을 박아 넣을 수 있도록 만든 도구.
Danh từ
🌏 CÁI DẬP GHIM: Dụng cụ làm ra để có thể đóng ghim sắt hình chữ "ㄷ" để đóng bó khi xếp gom giấy lại.
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76)