🌟 귀엣말하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀엣말하다 (
귀엔말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀엣말: 남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 하는 말.
🌷 ㄱㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 귀엣말하다
-
ㄱㅇㅁㅎㄷ (
귀엣말하다
)
: 남의 귀에 입을 가까이 대고 조용히 말하다.
Động từ
🌏 RỈ TAI, THÌ THẦM VÀO TAI: Ghé sát miệng vào tai người khác và nói khẽ.
• Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)