🌟 못지않다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못지않다 (
몯ː찌안타
) • 못지않은 (몯ː찌아는
) • 못지않아 (몯ː찌아나
) • 못지않으니 (몯ː찌아느니
) • 못지않습니다 (몯ː찌안씀니다
) • 못지않고 (몯ː찌안코
) • 못지않지 (몯ː찌안치
)
🗣️ 못지않다 @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 지금 그저 대학원생일 뿐이지만 논문의 질은 교수 못지않다. [그저]
🌷 ㅁㅈㅇㄷ: Initial sound 못지않다
-
ㅁㅈㅇㄷ (
못지않다
)
: 다른 것과 비교했을 때 뒤떨어지거나 못하지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG THUA KÉM: Không tụt hậu hay kém hơn khi so sánh với cái khác. -
ㅁㅈㅇㄷ (
머지않다
)
: 시간적으로 멀지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CHẲNG BAO LÂU NỮA, CÒN KHÔNG LÂU: Không còn xa về mặt thời gian, gần về mặt thời gian. -
ㅁㅈㅇㄷ (
문제없다
)
: 문제가 될 만한 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ VẤN ĐỀ, KHÔNG VẤN ĐỀ GÌ: Không có việc gì đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅇㄷ (
마지않다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동을 진심으로 함을 강조하여 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VÔ CÙNG, HẾT SỨC: Từ thể hiện nhấn mạnh việc thật tâm thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn tả.
• Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)