💕 Start: 않
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
않다
:
어떤 행동을 안 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG: Không thực hiện hành động nào đó.
•
않다
:
앞의 말이 뜻하는 상태를 부정할 때 쓰는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định trạng thái mà từ ngữ phía trước mang nghĩa.
•
않다
:
앞의 말이 뜻하는 행동을 부정할 때 쓰는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định hành động mà từ ngữ phía trước mang nghĩa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159)