🌟 않다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 행동을 안 하다.

1. KHÔNG: Không thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 않다.
    Not speaking.
  • Google translate 세수를 않다.
    No washing.
  • Google translate 승낙을 않다.
    Disapproval.
  • Google translate 은퇴를 않다.
    Not retiring.
  • Google translate 의지를 않다.
    Not willing.
  • Google translate 제출을 않다.
    Not submitting.
  • Google translate 행동을 않다.
    No action.
  • Google translate 허락을 않다.
    Unauthorized.
  • Google translate 그는 아무 말도 않고 가만히 앉아 있었다.
    He sat still without saying anything.
  • Google translate 우리는 일단 어떤 행동도 않고 그들을 가만히 지켜보기로 했다.
    We decided to keep an eye on them without any action once.
  • Google translate 승규는 대학 졸업 후 아무 것도 않고 하는 일 없이 하루하루를 보냈다.
    Seung-gyu spent his days doing nothing after graduating from college.

않다: do not,しない,,no hacer,لا يفعل,-гүй байх,không,ไม่ทำ, ไม่ได้ทำ,tidak berbuat,не делать; не,不,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 않다 (안타) 않아 (아나) 않으니 (아느니) 않는 (안는) 않습니다 (안씀니다)


🗣️ 않다 @ Giải nghĩa

🗣️ 않다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)