🌟 자질구레하다

Tính từ  

1. 시시하고 대수롭지 않다.

1. VỚ VẨN: Tầm thường và không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자질구레한 걱정.
    Necessary worries.
  • Google translate 자질구레한 물건.
    Necessary stuff.
  • Google translate 자질구레한 이야기.
    Necessary tale.
  • Google translate 자질구레한 일.
    Necessity.
  • Google translate 자질구레한 일상.
    A trifling routine.
  • Google translate 나는 대청소를 하면서 자질구레한 살림 도구들을 모두 치워 버렸다.
    I cleaned out all the petty household tools.
  • Google translate 지수가 들려주는 이야기는 모두 자질구레해서 귀담아 들을 것이 하나도 없었다.
    All the stories told by ji-su were so trivial that there was nothing to listen to.
  • Google translate 처리해야 할 일이 많아서 서류 정리는 못 하겠어.
    I can't organize the paperwork because i have a lot of work to do.
    Google translate 그런 자질구레한 업무는 저희가 알아서 하겠습니다.
    We'll take care of such trifles.
Từ đồng nghĩa 소소하다(小小하다): 평범하고 대수롭지 않다.

자질구레하다: little; trivial; trifling,こまごましい【細細しい】,sans importance, petit, menu,sin importancia, trivial, frívolo,تافه,шалихгүй, гавихгүй,vớ vẩn,เล็ก ๆ น้อย ๆ, ไม่สำคัญ, จิ๊บจ๊อย, กระจุกกระจิก, ขี้ประติ๋ว, ไร้สาระ,sepele, remeh, tidak penting, biasa saja,незначительный; мелкий,细枝末节,鸡毛蒜皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자질구레하다 (자질구레하다) 자질구레한 (자질구레한) 자질구레하여 (자질구레하여) 자질구레해 (자질구레해) 자질구레하니 (자질구레하니) 자질구레합니다 (자질구레함니다)


🗣️ 자질구레하다 @ Giải nghĩa

💕Start 자질구레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)