🌟 데데하다

Tính từ  

1. 생김새나 행동 등이 흠이 많고 그리 훌륭하지 않다.

1. THÔ THIỂN, KÉM CỎI, TỒI, VÔ GIÁ TRỊ, KHÔNG RA GÌ: Hành động hay diện mạo có nhiều tỳ vết và không được hay ho cho lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데데한 모습.
    Deadly appearance.
  • Google translate 데데한 물건.
    Deadly stuff.
  • Google translate 데데한 사람.
    A dead man.
  • Google translate 데데한 짓.
    A dirty trick.
  • Google translate 행동이 데데하다.
    Behavior is dirty.
  • Google translate 민준이의 소극적이고 자신감 없는 모습은 사람들에게 매우 데데하게 보였다.
    Min-jun's passive and unconfident appearance seemed very dead to people.
  • Google translate 유민이는 자신의 실수를 인정하지 않고 다른 사람을 탓하며 데데한 모습을 보였다.
    Yumin showed a dirty look, refusing to admit his mistake and blaming others.
  • Google translate 사장님, 김민준 군을 뽑지 않은 이유가 무엇인가요?
    Boss, why didn't you vote for kim min-joon?
    Google translate 사람이 데데해 보여서 믿음직스럽지가 않아.
    It's hard to trust a man because he looks dirty.

데데하다: faulty; deficient,つまらない。ばかばかしい,médiocre, défectueux,malo, defectuoso,معيب، نقصان,зүдэрсэн, өчүүхэн, хариугүй, тааруухан, ялихгүй, өөдгүй муу,thô thiển, kém cỏi, tồi, vô giá trị, không ra gì,ไร้ค่า, ไม่มีคุณค่า, ขี้เหร่,buruk, jelek, hina, cacat,не заслуживаюший внимания; нестоящий; непутёвый; недостойный; негодный; некачественный,不像样,无用,不值钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데데하다 (데데하다) 데데한 (데데한) 데데하여 (데데하여) 데데해 (데데해) 데데하니 (데데하니) 데데합니다 (데데함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)