🌟 금욕 (禁慾)

Danh từ  

1. 욕구나 욕망을 억제하고 참음.

1. SỰ KIÊNG KHEM, SỰ TIẾT CHẾ: Việc điều tiết và kìm nén ham muốn hay nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금욕 생활.
    Abstinence life.
  • Google translate 금욕의 시간.
    Time of abstinence.
  • Google translate 금욕을 강조하다.
    Emphasize abstinence.
  • Google translate 금욕을 하다.
    Obey abstinence.
  • Google translate 천주교는 사제들에게 금욕을 요구했다.
    The catholic church demanded abstinence from priests.
  • Google translate 금욕을 하며 절제하는 삶을 살기는 쉽지 않다.
    It is not easy to live a abstemious and temperate life.
  • Google translate 어떻게 금욕 생활을 유지하셨나요?
    How did you maintain abstinence?
    Google translate 먹고 싶은 욕구, 놀고 싶은 욕구가 생기면 운동을 더 열심히 했습니다.
    If i had a desire to eat or play, i worked out harder.

금욕: abstinence,きんよく【禁欲】。せっせい【節制】。せつよく【節欲】,ascèse, ascétisme, continence,abstinencia, continencia,عفة,тэвчээр, хатуужил,sự kiêng khem, sự tiết chế,การห้ามใจ, การบังคับใจตนเอง, การละเว้น, การงด,pertapaan, pertarakan,воздержание,禁欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금욕 (그ː묙) 금욕이 (그ː묘기) 금욕도 (그ː묙또) 금욕만 (그ː묭만)
📚 Từ phái sinh: 금욕하다(禁慾하다): 욕구나 욕망을 억제하고 참다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91)