🌟 거칠거칠하다

Tính từ  

1. 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않다.

1. SẦN SÙI: Nhiều chỗ trên da hay lông, đồ vật… không bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거칠거칠한 감촉.
    Rough texture.
  • Google translate 거칠거칠한 털.
    Rough fur.
  • Google translate 거칠거칠한 피부.
    Rough skin.
  • Google translate 손이 거칠거칠하다.
    Have rough hands.
  • Google translate 표면이 거칠거칠하다.
    The surface is rough.
  • Google translate 아버지의 턱은 수염을 깎지 않아 거칠거칠했다.
    My father's chin was rough because he didn't shave.
  • Google translate 영수는 집안일을 많이 해서 손이 거칠거칠했다.
    Young-soo did a lot of housework, so his hands were rough.
  • Google translate 이 옷은 왜 사 놓고 안 입니?
    Why don't you buy these clothes?
    Google translate 촉감이 거칠거칠해서 입으면 따갑거든.
    It stings when it's rough.

거칠거칠하다: rough; bumpy; knotty,かさかさする。がさがさする,rugueux,áspero,خشن,ширүүн, хуурай,  арзгар, барзгар,sần sùi,หยาบ, กระด้าง, ไม่เรียบ, สาก, ขรุขระ,kesat,шершавый, грубоватый,毛毛糙糙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거칠거칠하다 (거칠거칠하다) 거칠거칠한 (거칠거칠한) 거칠거칠하여 (거칠거칠하여) 거칠거칠해 (거칠거칠해) 거칠거칠하니 (거칠거칠하니) 거칠거칠합니다 (거칠거칠함니다)
📚 Từ phái sinh: 거칠거칠: 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않은 모양.

💕Start 거칠거칠하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)