🌟 거칠거칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거칠거칠하다 (
거칠거칠하다
) • 거칠거칠한 (거칠거칠한
) • 거칠거칠하여 (거칠거칠하여
) 거칠거칠해 (거칠거칠해
) • 거칠거칠하니 (거칠거칠하니
) • 거칠거칠합니다 (거칠거칠함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거칠거칠: 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않은 모양.
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365)