Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거칠거칠하다 (거칠거칠하다) • 거칠거칠한 (거칠거칠한) • 거칠거칠하여 (거칠거칠하여) 거칠거칠해 (거칠거칠해) • 거칠거칠하니 (거칠거칠하니) • 거칠거칠합니다 (거칠거칠함니다) 📚 Từ phái sinh: • 거칠거칠: 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않은 모양.
거칠거칠하다
거칠거칠한
거칠거칠하여
거칠거칠해
거칠거칠하니
거칠거칠함니다
Start 거 거 End
Start
End
Start 칠 칠 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7)