💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 어떤 행동을 안 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG: Không thực hiện hành động nào đó.

: 앞의 말이 뜻하는 상태를 부정할 때 쓰는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định trạng thái mà từ ngữ phía trước mang nghĩa.

: 앞의 말이 뜻하는 행동을 부정할 때 쓰는 말. Động từ bổ trợ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi phủ định hành động mà từ ngữ phía trước mang nghĩa.


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)