🌟 못지않다

☆☆   Tính từ  

1. 다른 것과 비교했을 때 뒤떨어지거나 못하지 않다.

1. KHÔNG THUA KÉM: Không tụt hậu hay kém hơn khi so sánh với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이의 힘이 어른에 못지않았다.
    The child's strength was no less than an adult's.
  • 나는 작가 못지않게 글을 잘 쓴다.
    I write as well as a writer.
  • 외모도 중요하지만 그에 못지않게 성격도 중요하다.
    Appearance is important, but personality is just as important.
  • 몸은 비록 늙었을지언정 마음은 늘 젊은이 못지않다.
    Though old in body, the mind is always as young as the youth.
  • 우리 어머니는 요리에 있어서는 전문가 못지않은 실력을 갖추고 계신다.
    My mother is as good as an expert in cooking.
  • 너 어제 보니까 정말 가수 못지않게 노래를 잘 하더라.
    I saw you singing as well as a singer yesterday.
    별 거 아닌데. 고마워.
    Not a big deal. thank you.
본말 못지아니하다: 다른 것과 비교했을 때 뒤떨어지거나 못하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못지않다 (몯ː찌안타) 못지않은 (몯ː찌아는) 못지않아 (몯ː찌아나) 못지않으니 (몯ː찌아느니) 못지않습니다 (몯ː찌안씀니다) 못지않고 (몯ː찌안코) 못지않지 (몯ː찌안치)

🗣️ 못지않다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78)