🌟 미문 (未聞)

Danh từ  

1. 이전까지 듣지 못함. 또는 이전까지 없었음.

1. CHƯA TỪNG NGHE, CHƯA TỪNG CÓ: Điều chưa được nghe từ trước đến nay, Hoặc điều chưa có từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미문의 가수.
    An unknown singer.
  • Google translate 미문의 능력자.
    A man of unheard-of ability.
  • Google translate 미문의 범죄.
    A crime of mystery.
  • Google translate 미문의 사건.
    An unheard-of event.
  • Google translate 미문의 업적.
    An unknown achievement.
  • Google translate 그 성악가는 이제껏 어디서도 들어 본 적이 없었던 미문의 미성을 가지고 있었다.
    The vocalist had a mysterious beauty that had never been heard of anywhere.
  • Google translate 노예 제도의 폐지라는 미문의 업적을 남긴 링컨 미국 대통령은 오늘날까지도 존경을 받는다.
    U.s. president lincoln, who has made a mysterious achievement of abolishing slavery, is still respected today.
  • Google translate 이번 선거에서 두 라이벌 후보자의 득표가 정확히 일치한 미문의 사건이 발생해 재투표가 결정되었다.
    The vote was decided after a mysterious incident in which the votes of the two rival candidates matched exactly in this election.

미문: being unprecedented; being unheard-of,みもん【未聞】,(n.) inouï, inconnu, inédit, sans précédent,inaudito, sin precedentes,لم يسبق له مثيل,гоц, сод, гойд, содон, огт байгаагүй, огт үзэгдээгүй,chưa từng nghe, chưa từng có,การไม่เคยได้ยินมาก่อน, การไม่เป็นที่รู้จัก,baru, terbaru, asing,новый (человек; событие и т.д.),前所未闻,前所未有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미문 (미ː문)
📚 Từ phái sinh: 미문하다: 아직 듣지 못하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)