🌟 중견 (中堅)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 사회에서 중심이 되거나 영향력이 큰일을 맡아 하는 사람이나 조직.

1. NHÂN VẬT CHÍNH, NHÂN VẬT TRUNG TÂM, NGÔI SAO, TỔ CHỨC TRUNG TÂM: Người hay tổ chức làm công việc trọng tâm hoặc công việc có ảnh hướng lớn trong xã hội hay tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중견 가수.
    Veteran singer.
  • Google translate 중견 간부.
    Senior officer.
  • Google translate 중견 기업.
    Midsize business.
  • Google translate 중견 선수.
    Midfielder.
  • Google translate 중견으로 자리 잡다.
    Become the center.
  • Google translate 그녀는 데뷔한 지 십오 년이 넘은 중견 가수이다.
    She is a veteran singer who debuted more than 15 years ago.
  • Google translate 김 교수는 학계의 중견으로 활발한 활동을 하고 있다.
    Professor kim is active as a center of academia.
  • Google translate 대통령은 중견 기업의 육성이 국가의 경쟁력이라고 강조했다.
    The president stressed that fostering mid-sized companies is the nation's competitiveness.
  • Google translate 저 사람이 누군데 다들 저렇게 몰려 있어?
    Who's that? is everyone there?
    Google translate 유명한 중견 배우잖아.
    He's a famous veteran actor.

중견: veteran,ちゅうけん【中堅】,gros, cadres, ténor, géant, référence,núcleo, eje, pilar,قائد,гол хүч, гол цөм,nhân vật chính, nhân vật trung tâm, ngôi sao, tổ chức trung tâm,แกนนำ,pemimpin, inti, menonjol, papan atas,,中坚,骨干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중견 (중견)

🗣️ 중견 (中堅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76)