🌟 각하하다 (却下 하다)

Động từ  

1. 법에서 소장이나 신청을 거절하다.

1. BÁC BỎ, BÁC ĐƠN: Từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상고를 각하하다.
    Discard the appeal.
  • Google translate 소송을 각하하다.
    Dismiss a suit.
  • Google translate 신청을 각하하다.
    Dismiss an application.
  • Google translate 제안을 각하하다.
    Deject the proposal.
  • Google translate 진정을 각하하다.
    Dismiss a petition.
  • Google translate 헌법 재판소는 김 모 씨가 제기한 헌법 소원에 대해 청구 자체가 부적합하다며 각하하였다.
    The constitutional court dismissed kim's petition, saying the claim itself was inappropriate.
  • Google translate 법원은 해안가의 개발로 인해 어업에 피해를 있었다며 한 어부가 제기한 손해 배상 소송을 각하하였다.
    The court dismissed a damage suit filed by a fisherman, claiming that the development of the coastal area had caused damage to the fishing industry.
  • Google translate 소송을 각하한 이유가 무엇이래요?
    Why did he dismiss the lawsuit?
    Google translate 증거가 불충분해서 받아들일 수가 없대요.
    The evidence is insufficient and unacceptable.

각하하다: reject; dismiss,きゃっかする【却下する】,,denegar,يرفض دعوى,татгалзах, үл хүлээн авах, буцаах,bác bỏ, bác đơn,ไม่ยอมรับ, ปฏิเสธ, ไม่รับฟ้อง,menolak, mengembalikan,отклонять; отвергать,驳回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각하하다 (가카하다)
📚 Từ phái sinh: 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)