🌟 각하하다 (却下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각하하다 (
가카하다
)
📚 Từ phái sinh: • 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 각하하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)