🌟 노총각 (老總角)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노총각 (
노ː총각
) • 노총각이 (노ː총가기
) • 노총각도 (노ː총각또
) • 노총각만 (노ː총강만
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Mối quan hệ con người
🗣️ 노총각 (老總角) @ Ví dụ cụ thể
- 노총각 김 씨는 구혼을 위해 결혼 정보 업체에 회원으로 가입하였다. [구혼 (求婚)]
- 짚신도 제짝이 있다는 말이 맞는지 노총각 삼촌이 드디어 결혼을 했다. [짚신도 제짝이 있다]
- 저는 언제쯤 이 노총각 신세를 면할 수 있을까요? [면하다 (免하다)]
🌷 ㄴㅊㄱ: Initial sound 노총각
-
ㄴㅊㄱ (
노총각
)
: 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.
☆
Danh từ
🌏 TRAI GIÀ, NGƯỜI ĐÀN ÔNG Ế VỢ: Người đàn ông đã qua tuổi kết hôn mà vẫn chưa kết hôn. -
ㄴㅊㄱ (
날치기
)
: 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아남.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP GIẬT: Sự trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)