🌟 결근계 (缺勤屆)

Danh từ  

1. 직장에 나오지 않고 빠진 이유를 적은 문서.

1. ĐƠN XIN NGHỈ LÀM: Giấy ghi lại lý do vắng mặt không đến nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결근계 양식.
    Absentee form.
  • 결근계를 내다.
    Submit a report of absentee.
  • 결근계를 쓰다.
    Use a absenteeism.
  • 결근계를 작성하다.
    Draw up a absenteeism.
  • 결근계를 제출하다.
    Submit a report of absence.
  • 그는 부친상을 당해 일주일간 회사를 빠지고 난 뒤 돌아와서 결근계를 제출했다.
    He was absent from the company for a week after his father's death, and then returned and submitted his absence.
  • 유민이는 결혼식을 하고 신혼여행을 다녀와야 해서 미리 결근계를 작성해 두었다.
    Yu-min had to get married and go on her honeymoon, so she had already drawn up a notice of absence.
  • 신 대리, 아파서 회사에 못 왔어도 결근계를 내지 않으면 무단결근이 되니까 주말까지 써서 내게.
    Mr. shin, if you don't show up at work because you're sick, you'll be absent without notice, so write to me by the end of the week.
    예. 알겠습니다.
    Yes, i see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결근계 (결근계) 결근계 (결근게)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76)