🌟 기거 (起居)

Danh từ  

1. 일정한 곳에 머물며 먹고 자는 등의 일상생활을 함. 또는 그 생활.

1. SỰ TÁ TÚC: Việc lưu lại ở nơi nhất định rồi sinh hoạt thường ngày như ăn, ngủ... Hoặc sinh hoạt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기거 양식.
    Gigauge form.
  • Google translate 기거를 하다.
    Resume.
  • Google translate 승규는 내 자취방에 매일 놀러 와서 기거를 하다시피 했다.
    Seung-gyu came to my room every day and lived there.

기거: daily life; living,ききょ【起居】。たちいふるまい【立ち居振る舞い】,action d'habiter, action de loger (chez quelqu'un),vida, convivencia, permanencia,سكن ، إقامة,өдөр тутмын амьдрал, амьдрах,sự tá túc,การดำเนินชีวิต, การดำรงชีวิต, การใช้ชีวิต, การอยู่กิน,kehidupan, tinggal, menetap,повседневная жизнь,吃住,起居,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기거 (기거)
📚 Từ phái sinh: 기거하다(起居하다): 일정한 곳에 머물며 먹고 자는 등의 일상생활을 하다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)