🌟 도량형 (度量衡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도량형 (
도ː량형
)
🌷 ㄷㄹㅎ: Initial sound 도량형
-
ㄷㄹㅎ (
달러화
)
: 달러를 화폐 단위로 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÔ, ĐÔ LA: Tiền được tính bằng đơn vị là đô la. -
ㄷㄹㅎ (
도량형
)
: 길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC ĐO LƯỜNG, KIỂU ĐO LƯỜNG: Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119)