🌷 Initial sound: ㄷㄹㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
달러화
(dollar 貨)
:
달러를 화폐 단위로 하는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐÔ, ĐÔ LA: Tiền được tính bằng đơn vị là đô la.
•
도량형
(度量衡)
:
길이, 부피, 무게 등의 단위를 재는 법.
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC ĐO LƯỜNG, KIỂU ĐO LƯỜNG: Cách đo các đơn vị như chiều dài, thể tích, cân nặng.
• Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19)