🌟 꺼내-
📚 Variant: • 꺼내고 • 꺼내는데 • 꺼내 • 꺼내서 • 꺼내니 • 꺼내면 • 꺼낸 • 꺼내는 • 깨낼 • 꺼냅니다 • 꺼냈다 • 꺼내라
🌷 ㄲㄴ: Initial sound 꺼내-
-
ㄲㄴ (
끝내
)
: 마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng. -
ㄲㄴ (
끼니
)
: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy. -
ㄲㄴ (
깨나
)
: '보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'. -
ㄲㄴ (
꽃눈
)
: 식물에서 꽃이 될 싹.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Chồi sẽ thành hoa ở trên cây. -
ㄲㄴ (
깜냥
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)