🌟 눈꺼풀
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈꺼풀 (
눈꺼풀
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 눈꺼풀 @ Giải nghĩa
- 결막 (結膜) : 눈알과 눈꺼풀 안쪽을 덮고 있는 끈끈한 막.
🗣️ 눈꺼풀 @ Ví dụ cụ thể
- 처진 눈꺼풀. [처지다]
🌷 ㄴㄲㅍ: Initial sound 눈꺼풀
-
ㄴㄲㅍ (
눈꺼풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
☆
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại. -
ㄴㄲㅍ (
눈까풀
)
: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.
Danh từ
🌏 MÍ MẮT: Da phủ lên tròng mắt khi nhắm mắt. -
ㄴㄲㅍ (
느낌표
)
: 강한 느낌을 표현할 때 문장 마지막에 쓰는 문장 부호 ‘!’의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU CẢM, DẤU CHẤM THAN: Tên gọi của dấu câu "!" dùng ở cuối câu khi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)