🌟 눈꺼풀

  Danh từ  

1. 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

1. MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈꺼풀이 감기다.
    The eyelids close.
  • 눈꺼풀이 두껍다.
    Thick eyelids.
  • 눈꺼풀이 떨리다.
    The eyelids tremble.
  • 눈꺼풀이 파들파들하다.
    The eyelids are flaky.
  • 눈꺼풀을 깜빡거리다.
    Blink one's eyelids.
  • 눈꺼풀을 깜빡이다.
    Blink your eyelids.
  • 나는 눈꺼풀이 두꺼워서 쌍꺼풀이 생기지 않는다.
    I have thick eyelids, so i don't get double eyelids.
  • 아이섀도를 넓은 붓으로 눈꺼풀 전체에 펴 바르세요.
    Spread the eye shadow over the eyelid with a wide brush.
  • 그녀의 눈꺼풀이 파르르 떨리고 눈물이 흘러내렸다.
    Her eyelids trembled and tears flowed down.
Từ đồng nghĩa 눈까풀: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈꺼풀 (눈꺼풀)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 눈꺼풀 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈꺼풀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)