🌟 눈꺼풀

  Danh từ  

1. 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

1. MÍ MẮT: Phần da phủ lấy nhãn cầu khi nhắm mắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈꺼풀이 감기다.
    The eyelids close.
  • Google translate 눈꺼풀이 두껍다.
    Thick eyelids.
  • Google translate 눈꺼풀이 떨리다.
    The eyelids tremble.
  • Google translate 눈꺼풀이 파들파들하다.
    The eyelids are flaky.
  • Google translate 눈꺼풀을 깜빡거리다.
    Blink one's eyelids.
  • Google translate 눈꺼풀을 깜빡이다.
    Blink your eyelids.
  • Google translate 나는 눈꺼풀이 두꺼워서 쌍꺼풀이 생기지 않는다.
    I have thick eyelids, so i don't get double eyelids.
  • Google translate 아이섀도를 넓은 붓으로 눈꺼풀 전체에 펴 바르세요.
    Spread the eye shadow over the eyelid with a wide brush.
  • Google translate 그녀의 눈꺼풀이 파르르 떨리고 눈물이 흘러내렸다.
    Her eyelids trembled and tears flowed down.
Từ đồng nghĩa 눈까풀: 눈을 감을 때 눈알을 덮는 피부.

눈꺼풀: eyelid,まぶた【瞼・目蓋】。がんけん【眼瞼】,paupière,párpado,جفن,аньсга,mí mắt,หนังตา, เปลือกตา,kelopak mata,веки,眼皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈꺼풀 (눈꺼풀)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 눈꺼풀 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈꺼풀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15)