🌟 분풀이하다 (憤 풀이하다)

Động từ  

1. 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내다.

1. TRÚT GIẬN: Không chịu đựng được tâm trạng giận dữ hoặc ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분풀이하는 시누이.
    Sister-in-law who vents her anger.
  • Google translate 남편에게 분풀이하다.
    Take it out on your husband.
  • Google translate 선생님에게 분풀이하다.
    Take it out on the teacher.
  • Google translate 심하게 분풀이하다.
    To vent one's wrathful.
  • Google translate 엉뚱하게 분풀이하다.
    To vent one's anger in a wrong way.
  • Google translate 어머니께 심한 꾸중을 들은 승규는 방문을 세게 닫고 물건을 집어 던지며 분풀이했다.
    When seung-gyu was severely scolded by his mother, he closed the door hard and threw things away and vented his anger.
  • Google translate 회사에서 상사에게 크게 혼난 승규는 집에 돌아와 아무것도 모르는 아내에게 분풀이하며 타박을 했다.
    Seunghyu, who was severely scolded by his boss at the company, returned home and lashed out at his wife, who knew nothing.
  • Google translate 요즘 스트레스가 이만저만이 아니야. 분풀이할 대상이라도 있으면 좋겠어.
    I'm under a lot of stress these days. i wish i had something to vent my anger on.
    Google translate 그럴 땐 조깅이라도 좀 해 봐. 운동을 적당히 하면 스트레스가 풀려.
    You should at least jog. a moderate amount of exercise relieves stress.

분풀이하다: take anger out on,やつあたりする【八つ当たりする】,donner libre cours à sa colère, épancher sa colère, décharger sa colère, déverser sa bile,vengarse, represaliar,يقتص من,уураа гаргах,trút giận,แก้เผ็ด, แก้แค้น, ระบายความโมโห, ระบายความแค้น,melampiaskan kemarahan,срывать гнев; вымещать гнев; вымещать злобу,撒气,出气,解气,泄愤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분풀이하다 (분ː푸리하다)
📚 Từ phái sinh: 분풀이(憤풀이): 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는…

💕Start 분풀이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47)