🌟 분풀이하다 (憤 풀이하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분풀이하다 (
분ː푸리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분풀이(憤풀이): 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는…
🌷 ㅂㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 분풀이하다
-
ㅂㅍㅇㅎㄷ (
분풀이하다
)
: 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내다.
Động từ
🌏 TRÚT GIẬN: Không chịu đựng được tâm trạng giận dữ hoặc ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác. -
ㅂㅍㅇㅎㄷ (
불필요하다
)
: 필요하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẦN THIẾT: Không cần thiết.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)