🌟 분풀이 (憤 풀이)

Danh từ  

1. 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는 것.

1. SỰ TRÚT GIẬN: Việc không thể chịu đựng được sự tức giận hoặc sự ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분풀이 대상.
    Subject to venting.
  • Google translate 분풀이 상대.
    An angry partner.
  • Google translate 분풀이가 심하다.
    Severe venting.
  • Google translate 분풀이를 일삼다.
    Take it easy.
  • Google translate 분풀이를 하다.
    To vent one's anger.
  • Google translate 그 선수는 경기에서 퇴장당하게 되자 분풀이라도 하려는 듯이 공을 집어 던져 버렸다.
    When the player was sent off the game, he threw the ball as if to vent his anger.
  • Google translate 승규는 친구와 다투고 집에 들어와서는 엉뚱하게도 동생에게 분풀이로 닥치는 대로 화를 냈다.
    When seung-gyu came home after quarreling with his friend, he was strangely angry with his brother.
  • Google translate 김 과장님이 이 대리한테 저렇게 분풀이를 하는 걸 보니 부장님한테 혼나고 온 모양이지?
    Manager kim seems to have been scolded by the manager because he's taking it out like that, right?
    Google translate 그러게. 이 대리도 진짜 짜증나겠다. 과장님이 무슨 일만 생기면 분풀이 대상으로 삼으니, 원.
    Yeah. assistant manager lee must be really annoyed, too. the chief always takes it out of his skin when something happens, won.

분풀이: taking anger out on,やつあたり【八つ当たり】。はらいせ【腹いせ】,épanchement de colère à un tiers,descarga, desquite,صبّ جام الغضب,уураа гаргах,sự trút giận,การแก้เผ็ด, การแก้แค้น, การระบายความโมโห, การระบายความแค้น,pelampiasan kemarahan,срывание гнева; вымещение гнева; вымещение злобы,出气,撒气,解气,泄愤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분풀이 (분ː푸리)
📚 Từ phái sinh: 분풀이하다(憤풀이하다): 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화…

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)