🌟 분풀이 (憤 풀이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분풀이 (
분ː푸리
)
📚 Từ phái sinh: • 분풀이하다(憤풀이하다): 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화…
🌷 ㅂㅍㅇ: Initial sound 분풀이
-
ㅂㅍㅇ (
불필요
)
: 필요하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CẦN THIẾT: Sự không cần thiết. -
ㅂㅍㅇ (
분풀이
)
: 화가 나거나 억울한 마음을 참지 못해 다른 사람이나 대상에게 화를 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚT GIẬN: Việc không thể chịu đựng được sự tức giận hoặc sự ấm ức và nổi cáu với đối phương hoặc người khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)