🌟 경배 (敬拜)

Danh từ  

1. 신을 공경함. 또는 공경하여 절함.

1. SỰ KÍNH BÁI , SỰ TÔN SÙNG: Việc cung kính thần linh. Hoặc việc cung kính lạy tạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신에 대한 경배.
    Praise to god.
  • Google translate 경배 의식.
    A ceremony of worship.
  • Google translate 경배의 대상.
    Subject of worship.
  • Google translate 경배를 드리다.
    Worship.
  • Google translate 경배를 하다.
    Worship.
  • Google translate 내가 경배를 하는 대상은 부처님이 되기도 하고, 예수님이 되기도 한다.
    The object of my worship is both buddha and jesus.
  • Google translate 이들은 오후 다섯 시만 되면 종소리에 따라 신께 절을 드리는 경배 의식을 가진다.
    They have a worship ritual at 5 p.m. in which they bow to god according to the sound of the bell.
  • Google translate 어머니 어디 가셨어?
    Where's your mother?
    Google translate 절에 가셨어. 부처님께 경배드리신다고.
    He went to the temple. they worship the buddha.

경배: worship; respectful bow,けいはい・きょうはい【敬拝】。すうはい【崇拝】。すうけい【崇敬】,culte,culto, adoración, saludo respetuoso,عبادة ، صلاة,хүндэтгэл, хүндэтгэх ёслол,sự kính bái , sự tôn sùng,การทำความเคารพ, การแสดงความเคารพ, การสักการะ, การกราบไหว้, การนมัสการ, การบูชา, การเคารพบูชา, การบวงสรวง,ibadah,поклонение; восхваление,参拜,膜拜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경배 (경ː배)
📚 Từ phái sinh: 경배하다(敬拜하다): 신을 공경하다. 또는 공경하여 절하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)