🌟 호언 (豪言)

Danh từ  

1. 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하게 하는 말.

1. LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng là sẽ đạt mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자신만만한 호언.
    A confident boast.
  • Google translate 호언을 하다.
    Say a boast.
  • Google translate 호언에 그치다.
    It's a mere boast.
  • Google translate 호언에 불과하다.
    It's just a boast.
  • Google translate 호언으로 끝나다.
    Ends with a boast.
  • Google translate 탐정은 자신이 꼭 범인을 잡겠노라 호언을 했다.
    The detective boasted that he would catch the criminal.
  • Google translate 모험가는 보물을 찾겠다고 호언을 했으나 결국 찾지 못했다.
    The adventurer said he would find the treasure, but he couldn't find it.
  • Google translate 지수가 자신이 우승할 게 틀림없다 했는데 탈락해 버렸네.
    Ji-soo said she was going to win, but she failed.
    Google translate 결국 호언에 그치고 말았군.
    That's the end of the story.

호언: confident remark; bravado,ごうご【豪語】,vantardise, fanfaronnade,jactancia,  bravata, valentía,كلام مفخم,бэлэн амлалт, бардамнасан үг,lời nói khăng khăng,คำโอ้อวด, คำโม้, คำคุยโว, คำคุยโม้, คำคุยโต, คำพูดโว,omong besar, kata berkoar-koar,,豪言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호언 (호언)
📚 Từ phái sinh: 호언하다: 의기양양하여 호기롭게 말하다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)