🌟 유구무언 (有口無言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유구무언 (
유ː구무언
)
🌷 ㅇㄱㅁㅇ: Initial sound 유구무언
-
ㅇㄱㅁㅇ (
유구무언
)
: 변명할 말이 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CÒN LỜI NÀO ĐỂ NÓI: Không có lời lẽ để biện minh.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197)