🌟 유구무언 (有口無言)

Danh từ  

1. 변명할 말이 없음.

1. KHÔNG CÒN LỜI NÀO ĐỂ NÓI: Không có lời lẽ để biện minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그의 잘못을 따져 물었으나 그는 유구무언일 뿐이었다.
    I questioned him for his fault, but he was nothing but a proverb.
  • Google translate 나의 실수로 우리 편이 축구 시합에서 졌으니 유구무언이었다.
    It was absurd that our side lost the football match by my mistake.
  • Google translate 선생님의 말씀을 듣고 보니 모두가 내 잘못이라 유구무언이었다.
    When i heard the teacher's words, it was all my fault.
  • Google translate 왜 우리 집은 매일 청소를 해도 더러운 걸까?
    Why is my house dirty even if i clean it every day?
    Google translate 제가 항상 집을 어지럽혀 놓으니 유구무언이에요.
    I'm always making a mess of the house.

유구무언: no excuse to offer,,(n.) il n'y a pas d'excuse, il n'y a aucune excuse valable.,sin excusa,لا يمكن أن يتكلم على الرغم من وجود فمّ,хэлэх үггүй болох,không còn lời nào để nói,การไม่มีคำแก้ตัว, การไร้ซึ่งคำแก้ตัว,,,哑口无言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유구무언 (유ː구무언)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197)