🌟 중언부언 (重言復言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중언부언 (
중ː언부언
)
📚 Từ phái sinh: • 중언부언하다(重言復言하다): 이미 한 말을 자꾸 되풀이하다.
🌷 ㅈㅇㅂㅇ: Initial sound 중언부언
-
ㅈㅇㅂㅇ (
제육볶음
)
: 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị. -
ㅈㅇㅂㅇ (
중언부언
)
: 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅈㅇㅂㅇ (
자유방임
)
: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81)