🌷 Initial sound: ㅈㅇㅂㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

제육볶음 (제 肉 볶음) : 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식. Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị.

중언부언 (重言復言) : 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy.

자유방임 (自由放任) : 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.


Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)