🌟 -마

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 듣는 사람에게 어떤 내용을 약속함을 나타내는 종결 어미.

1. SẼ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hứa hẹn với người nghe nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조카 과자 값은 삼촌인 내가 내마.
    I'll pay for my nephew's cookies as my uncle.
  • Google translate 밥을 네가 산다고 하니 그럼 술은 내가 사마.
    Since you're buying rice, i'll buy you a drink.
  • Google translate 어머니가 빨리 나으시도록 나도 매일 기도하마.
    I'll pray every day for my mother to get better soon.
  • Google translate 여러 사람이 같이 가면 번거로우니 내가 직접 가마.
    It's a hassle for many people to go together, so i'll go myself.
  • Google translate 너희들의 의견을 충분히 듣고 받아들일 것은 받아들이마.
    Listen to your opinions enough and don't accept what you're going to accept.
  • Google translate 교장 선생님, 저희와의 약속은 꼭 지켜 주세요.
    Principal, please keep your word with us.
    Google translate 그래, 다시는 이런 일이 없도록 하마.
    Yeah, i won't let this happen again.
Từ tham khảo -으마: (아주낮춤으로) 듣는 사람에게 어떤 내용을 약속함을 나타내는 종결 어미.

-마: -ma,する。するよ。てやる。てやろう,,,,,sẽ,จะ..., สัญญาจะ..., สัญญาว่าจะ...,akan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149)