🌟 직접 (直接)

☆☆☆   Danh từ  

1. 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.

1. TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직접 거래.
    Direct deal.
  • 직접 경험.
    Direct experience.
  • 직접 동기.
    Direct motivation.
  • 직접 무역.
    Direct trade.
  • 직접 수출.
    Direct export.
  • 직접 경험한 것은 아이들에게 잊혀지지 않는 가르침을 준다.
    Experiences in person give children unforgettable lessons.
  • 농산물을 살 때는 현지와 직접 거래를 하는 것이 훨씬 저렴하다.
    When buying agricultural products, it is much cheaper to do direct business with the local.
  • 제가 그 일에 직접 가담을 한 것이 밝혀졌습니다.
    It turns out that i talked about it myself.
    아마 실형을 면하기 힘들 겁니다.
    It's probably hard to get out of jail time.
Từ trái nghĩa 간접(間接): 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접 (직쩝) 직접이 (직쩌비) 직접도 (직쩝또) 직접만 (직쩜만)
📚 Từ phái sinh: 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. 직접적(直接的): 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.


🗣️ 직접 (直接) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접 (直接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78)