🌟 동판화 (銅版畫)

Danh từ  

1. 구리로 만든 판에 새긴 그림. 또는 구리로 만든 판으로 찍은 그림.

1. BỨC HỌA ĐỒNG, BẢN KHẮC ĐỒNG: Bức tranh khắc trên miếng đồng. Hoặc bức tranh chụp bởi tấm làm bằng đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부식 동판화.
    Corrosion copperplate.
  • Google translate 동판화를 만들다.
    Make copperplate prints.
  • Google translate 동판화를 찍다.
    Take a copperplate print.
  • Google translate 동판화에 새기다.
    Engrave in copperplate prints.
  • Google translate 동판화에 직접 무늬를 새겨 종이에 찍어 보니 신기하고 재미있다.
    It's interesting to have patterns carved directly on copperplate prints and printed on paper.
  • Google translate 김 화백은 동판화로 차가운 느낌의 작품을 만들었다.
    Artist kim created a cold-feeling piece of copperplate prints.
  • Google translate 동판화의 기법 중에는 판을 부식시켜서 대상을 표현하는 방식도 있다.
    Some copperplate printing techniques are used to corrode the plate and express the object.

동판화: copperplate,どうばんが【銅版画】,taille-douce, planche gravée,pintura sobre lámina de cobre, pintura sobre placa de cobre,صفيحة نحاسية,зэсэн хөөмөл,bức họa đồng, bản khắc đồng,ภาพพิมพ์โลหะทองแดง,gambar pelat,офорт; оттиск,铜版画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동판화 (동판화)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)