🌟 정전 (停電)

  Danh từ  

1. 들어오던 전기가 끊어짐.

1. SỰ CÚP ĐIỆN, SỰ MẤT ĐIỆN: Việc điện đang chạy vào trở nên đứt quãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정전 사고.
    A power outage.
  • 정전 사태.
    Power outage.
  • 정전 상태.
    A blackout.
  • 정전 원인.
    Cause of power outage.
  • 정전이 되다.
    Be blacked out.
  • 정전이 발생하다.
    A power outage occurs.
  • 갑자기 정전이 되어 집 안의 모든 가전제품이 작동을 멈추었다.
    A sudden power outage caused all the appliances in the house to stop working.
  • 정전 사고로 한 시간가량 전력 공급이 끊겨 주민들이 큰 불편을 겪었다.
    Power was cut off for about an hour in a power outage, causing great inconvenience to residents.
  • 오늘 아침에 왜 늦었어요?
    Why were you late this morning?
    정전 때문에 지하철이 멈췄었거든요.
    The subway stopped because of a power outage.
Từ tham khảo 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정전 (정전)
📚 Từ phái sinh: 정전되다(停電되다): 들어오던 전기가 끊기다. 정전하다: 출정하여 싸우다., 정치에서 싸우다., 스스로 앞장서서 싸우다., 오던 전기가…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 정전 (停電) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)