🌟 홀가분히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀가분히 (
홀가분히
)
🌷 ㅎㄱㅂㅎ: Initial sound 홀가분히
-
ㅎㄱㅂㅎ (
황금 분할
)
: 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같도록 나눈 것.
None
🌏 CÁCH CHIA HOÀNG KIM, TIẾT DIỆN VÀNG, CÁCH CHIA THEO TỶ LỆ VÀNG: Sự chia tỷ lệ phần lớn đối với toàn thể giống với tỷ lệ phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng làm đôi. -
ㅎㄱㅂㅎ (
홀가분히
)
: 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯ THÁI, MỘT CÁCH THẢNH THƠI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)