🌟 홀가분히

Phó từ  

1. 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하게.

1. MỘT CÁCH THƯ THÁI, MỘT CÁCH THẢNH THƠI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀가분히 돌아서다.
    Turn leisurely.
  • Google translate 홀가분히 떠나다.
    To leave in a leisurely manner.
  • Google translate 홀가분히 말하다.
    Speak with easefully.
  • Google translate 홀가분히 살다.
    Live in easy circumstances.
  • Google translate 홀가분히 시작하다.
    Start at ease.
  • Google translate 삼촌은 작은 배낭 하나만 메고 홀가분히 집을 나섰다.
    Uncle left the house in a lighthearted manner, carrying only a small backpack.
  • Google translate 중요한 프로젝트를 무사히 마친 나는 홀가분히 휴가를 떠났다.
    Having completed an important project without a hitch, i went on vacation in a lighthearted way.
  • Google translate 나는 홀가분히 일을 시작했던 처음과 달리 점점 마음에 욕심이 생겨났다.
    Unlike the first time i started working in a relaxed manner, my desire for the mind gradually grew.

홀가분히: lightheartedly; carefreely,きらくに【気楽に】,légèrement, librement, de façon déchargée,despreocupadamente,خالٍ من الهموم, مرتاح البال,уужуу, тайван, дөлгөөн, хөнгөн,một cách thư thái, một cách thảnh thơi, một cách thoải mái,อย่างเบาใจ, อย่างสบายใจ, อย่างโล่งใจ,dengan riang, dengan senang,лёгко; нетрудно; удобно; несерьёзно; легкомысленно,轻快地,轻便地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀가분히 (홀가분히)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)