🌟 부자 (父子)

☆☆   Danh từ  

1. 아버지와 아들.

1. PHỤ TỬ, CHA CON: Cha và con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 부자.
    Our rich.
  • 부자 관계.
    Father-son relations.
  • 부자 사이.
    Rich people.
  • 부자의 정.
    The affection of the rich.
  • 부자가 꼭 닮다.
    Rich closely resembles.
  • 우리 부자는 아침마다 같이 수영을 배운다.
    Our rich man learns to swim together every morning.
  • 민준이는 아버지와 다니면 누가 봐도 부자인 줄 알 정도로 아버지를 닮았다.
    Min-joon resembles his father to the point where anyone can tell he is rich.
  • 승규 아버님, 주말마다 승규랑 같이 나가시는 걸 보니 부자 사이가 정말 좋으신가 봐요.
    Seung-gyu's father, seeing you go out with seung-gyu every weekend, he seems to have a very good relationship with your father.
    네. 주말에는 시간을 같이 보내면서 이야기를 좀 나누려고 노력하고 있어요.
    Yeah. i'm trying to spend some time and talk with you on weekends.
Từ tham khảo 모녀(母女): 어머니와 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자 (부자)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  


🗣️ 부자 (父子) @ Giải nghĩa

🗣️ 부자 (父子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)