🌟 병적 (病的)

  Danh từ  

1. 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친 것.

1. TÍNH BỆNH HOẠN, TÍNH KỲ DỊ, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH KỲ QUẶC: Việc lời nói hay hành động vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병적인 수집.
    Pathological collection.
  • Google translate 병적인 집착.
    A morbid obsession.
  • Google translate 병적으로 관찰하다.
    Observe pathologically.
  • Google translate 병적으로 복잡하다.
    Pathologically complex.
  • Google translate 병적으로 아끼다.
    Save pathologically.
  • Google translate 그는 책에 대한 병적인 수집 욕심이 있다.
    He has a morbid desire to collect books.
  • Google translate 유민이는 음악을 너무 좋아해서 음악에 병적으로 몰입한다.
    Yoomin loves music so much that she immerse herself in music pathologically.
  • Google translate 저 사람은 너무 말라서 뼈밖에 없어.
    He's so skinny that he's got nothing but bones.
    Google translate 응. 정말 병적일 정도로 말랐다.
    Yes. it's really morbidly.

병적: being abnormal; being pathological,びょうてき【病的】,(n.) maladif, obsessionnel, irrépressible,enfermizo, mórbido, anormal,حالة مرضية,өвчтэй, солиотой, галзуутай, мэдрэл муутай,tính bệnh hoạn, tính kỳ dị, tính dị thường, tính kỳ quặc,ที่ไม่ปกติ, ที่คลั่งไคล้,abnormal, tidak wajar, aneh,болезненный; ненормальный; нездоровый; психически нездоровый,过分的,病态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병적 (병ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 병(病): 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼…


🗣️ 병적 (病的) @ Giải nghĩa

🗣️ 병적 (病的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)