🌟 병적 (病的)

  Định từ  

1. 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친.

1. MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병적 성격.
    A morbid character.
  • Google translate 병적 요소.
    The pathological element.
  • Google translate 병적 집념.
    Pathological tenacity.
  • Google translate 병적 집착.
    Pathological obsession.
  • Google translate 병적 행동.
    Pathological behavior.
  • Google translate 지수는 종종 나타나던 병적 망상이 심해져 병원을 찾았다.
    Jisoo went to the hospital because of her often-appeared morbid delusion.
  • Google translate 그는 병적 야망을 가지고 있어서 자신의 성공을 위해서는 물불을 가리지 않는다.
    He has a morbid ambition, so for his own success, he is watertight.
  • Google translate 승규가 게임을 엄청 좋아한다면서?
    I heard seung-gyu loves games.
    Google translate 맞아. 거의 병적이라고 할 정도로 게임을 좋아해.
    That's right. i like games almost to the point of being morbid.

병적: abnormal; pathological,びょうてき【病的】,(dét.) maladif, obsessionnel,patológico, mórbido,غير طبيعي,өвчтэй, солиотой, мэдрэл муутай,mang tính bệnh hoạn, mang tính kỳ dị, mang tính dị thường,ที่ไม่ปกติ, ที่คลั่งไคล้,abnormal, tidak wajar, aneh,болезненный; ненормальный; нездоровый; психически нездоровый,过分的,病态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병적 (병ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 병(病): 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼…


🗣️ 병적 (病的) @ Giải nghĩa

🗣️ 병적 (病的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)