🌟 병적 (病的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병적 (
병ː쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 병(病): 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼…
🗣️ 병적 (病的) @ Giải nghĩa
- 불안증 (不安症) : 타당한 이유 없이 마음이 편하지 않고 초조해지고 무섭기까지 한 병적 증상.
- 신드롬 (syndrome) : 증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후.
- 의부증 (疑夫症) : 남편의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세.
- 의처증 (疑妻症) : 아내의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세.
🗣️ 병적 (病的) @ Ví dụ cụ thể
- 멋진 왕자님이 나타나서 자신에게 행복한 미래를 열어 줄 것이라는 병적 망상을 '신데렐라 신드롬'이라고 한다. [신드롬 (syndrome)]
- 현재의 삶에 만족하지 못하고 허황된 생각에 내가 더 멋진 인간이 될 것이라는 착각에 빠져 사는 병적인 증세를 말해. [신드롬 (syndrome)]
- 도벽 중에는 물건을 훔치는 행위 자체를 즐기는 병적 도벽이 있다. [도벽 (盜癖)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 병적
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20)