🌟 고속버스 (高速 bus)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
📚 Variant: • 고속버쓰
🗣️ 고속버스 (高速 bus) @ Ví dụ cụ thể
- 고속버스 개찰원. [개찰원 (改札員)]
- 본사의 고속버스 운임 변동 사항은 별표와 같다. [별표 (別表)]
- 내일 고속버스 표 예매했어? [예매하다 (豫買하다)]
- 잡힌 고속버스. [잡히다]
- 고속버스 터미널은 추석을 맞아 고향에 내려가는 사람들로 북적였다. [터미널 (terminal)]
- 고속버스 대합실. [대합실 (待合室)]
- 고속버스 정류장으로 나오면 돼. [나오다]
- 우등 고속버스. [우등 (優等)]
- 고속버스 터미널이 올 하반기에 완공된다. [완공되다 (完工되다)]
- 울산은 고속버스 타고 가는 게 제일 빠를 거야. [고속 터미널 (高速terminal)]
🌷 ㄱㅅㅂㅅ: Initial sound 고속버스
-
ㄱㅅㅂㅅ (
고속버스
)
: 주로 고속 도로를 이용하여 먼 거리를 빠른 속도로 다니는 버스.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT CAO TỐC, XE BUÝT TỐC HÀNH: Xe buýt chạy đường trường với tốc độ cao chủ yếu chạy trên đường cao tốc. -
ㄱㅅㅂㅅ (
가시방석
)
: (비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리.
Danh từ
🌏 NỆM GAI, GHẾ NÓNG: (cách nói ẩn dụ) Chỗ ngồi rất khó chịu và bất an.
• Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19)