🌟 감수 (甘受)

  Danh từ  

1. 괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들임.

1. SỰ VUI LÒNG CHẤP NHẬN, CAM CHỊU: Sự vui vẻ chấp nhận việc khó nhọc và phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고난의 감수.
    Acceptance of hardship.
  • Google translate 고통의 감수.
    Accepting pain.
  • Google translate 불편함의 감수.
    The risk of discomfort.
  • Google translate 비난의 감수.
    Decreasing criticism.
  • Google translate 어려움의 감수.
    The risk of difficulty.
  • Google translate 역경의 감수.
    Acceptance of adversity.
  • Google translate 감수를 하다.
    To keep a watchful eye on.
  • Google translate 나는 자식을 위해서라면 어떤 희생도 감수를 할 수 있다.
    I can take any sacrifice for my child.
  • Google translate 해양 구조대 대원들은 위험에 대한 감수도 두려워하지 않고 구조 활동을 펼쳤다.
    The marine rescue workers carried out rescue operations without fear of danger.
  • Google translate 쉬지도 않고 일하면 힘들지 않아?
    Isn't it hard to work without a break?
    Google translate 성공을 위해서라면 이 정도는 감수를 해야지.
    For success, this is the least i can do.

감수: putting up with; enduring,かんじゅ【甘受】,résignation,resignación, tolerancia,خضوع ، احتمال ، صبر,аргагүй байдал, бэрхшээл, хүндрэл, мухардал, эрсдэл,sự vui lòng chấp nhận, cam chịu,การฝืนทน, การอดทน, การยอม, การจำนน,kesabaran, ketabahan,претерпевание,甘于接受,愿意接受,忍受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감수 (감수)
📚 Từ phái sinh: 감수하다(甘受하다): 괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들이다. 감수되다: 책망이나 괴로움 따위가 달갑게 받아들여지다., 하천이나 호수 따위의 물이 줄어…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 감수 (甘受) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)