🌟 교시 (校時)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 학교의 수업 시간을 세는 단위.

1. TIẾT HỌC: Đơn vị đếm thời gian học của trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 교시.
    Last period.
  • Google translate 교시.
    Daytime.
  • Google translate 교시.
    First period.
  • Google translate 교시가 시작되다.
    This class begins.
  • Google translate 교시가 끝나다.
    The four classes are over.
  • Google translate 오늘 이 교시 수업은 국어이다.
    This class today is korean.
  • Google translate 나는 다음 교시가 시작되기 전에 화장실에 다녀왔다.
    I went to the bathroom before the next class started.
  • Google translate 우리는 사 교시가 끝난 후 점심을 먹으러 식당에 내려갔다.
    We went down to the restaurant for lunch after the four classes.
  • Google translate 오늘은 수업이 언제 끝나니?
    When does your class end today?
    Google translate 토요일이라 삼 교시까지만 하고 끝나요.
    It's saturday, so it's over after the third period.

교시: period; class,じかん【時間】。じかんめ【時間目】,heure, cours,,محاضرة,хичээлийн цаг,tiết học,คาบ(ลักษณนาม),kelas pelajaran,урок; занятие; учебная пара,教时,课时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교시 (교ː시)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 교시 (校時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Thể thao (88) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)