🌟 공상 (空想)

  Danh từ  

1. 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. 또는 그런 생각.

1. SỰ MỘNG TƯỞNG, SỰ KHÔNG TƯỢNG, ĐIỀU MỘNG TƯỞNG, ĐIỀU KHÔNG TƯỞNG: Sự suy nghĩ trong đầu những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được. Hoặc là suy nghĩ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 공상.
    Nonsense fantasy.
  • Google translate 공상 과학 영화.
    Sci-fi film.
  • Google translate 공상을 즐기다.
    Enjoy daydreaming.
  • Google translate 공상에 불과하다.
    It's just a fantasy.
  • Google translate 공상에 빠지다.
    Fall into a reverie.
  • Google translate 공상에 잠기다.
    Falling into reverie.
  • Google translate 그의 논문은 논리적인 이론이라기보다는 헛된 공상에 가까웠다.
    His thesis was more like a vain fancy than a logical theory.
  • Google translate 나는 공상 과학 소설 속의 일들이 언젠가 현실이 될 거라고 믿었었다.
    I had believed that things in science fiction would one day become a reality.
  • Google translate 피곤해 보이네.
    You look tired.
    Google translate 응, 이런 저런 공상을 하느라 밤을 새우고 말았어.
    Yeah, i stayed up all night imagining this and that.

공상: fantasy,くうそう【空想】,vaine imagination, fantasme, chimère, rêverie, rêvasserie, songe,fantaseo, imaginación, ensoñación, fantasía, ensueño, ilusión,خيّال,хоосон мөрөөдөл, зөгнөл, уран сэтгэмж,sự mộng tưởng, sự không tượng, điều mộng tưởng, điều không tưởng,ความฝัน, ความคิดฟุ้งซ่าน, ความเพ้อฝัน, จินตนาการ,khayalan, lamunan,фантазия; воображение; мечта,空想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공상 (공상)
📚 Từ phái sinh: 공상적(空想的): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는. 공상적(空想的): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. 공상하다(空想하다): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 공상 (空想) @ Giải nghĩa

🗣️ 공상 (空想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)